| Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
| Đợt mở cửa Opening session |
765,66 | -0,64 | -0,08% |
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
768,49 | 2,19 | 0,29% |
| Đợt đóng cửa Closing session |
769,01 | 2,71 | 0,35% |
| Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
254,93 | ||
| Đợt mở cửa Opening session |
4,50 | ||
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
199,64 | ||
| Đợt đóng cửa Closing session |
8,84 | ||
| Thỏa thuận Put-through session |
41,95 | ||
| Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.669,42 | ||
| Đợt mở cửa Opening session |
64,74 | ||
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.601,48 | ||
| Đợt đóng cửa Closing session |
173,51 | ||
| Thỏa thuận Put-through session |
829,69 | ||
| Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
| Mua Buy |
7,55 | 326,28 | |
| Bán Sell |
5,62 | 191,98 |