|
|
|
Đơn vị tính: VNĐ |
STT |
CHỈ TIÊU |
KỲ BÁO CÁO |
KỲ TRƯỚC |
1 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ |
(15,154,700,217) |
(2,244,841,174) |
2 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư |
|
|
3 |
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
(15,154,700,217) |
(2,244,841,174) |
4 |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
127,608,528,114 |
129,853,369,288 |
5 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
112,453,827,897 |
127,608,528,114 |
6 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
5,253 |
5,960 |
(*): Tính trên 21.409.530 chứng chỉ quỹ