|
|
|
Đơn vị tính: VNĐ |
STT |
CHỈ TIÊU |
KỲ BÁO CÁO |
KỲ TRƯỚC |
1 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ |
16,421,540,628 |
16,169,644,341 |
2 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư |
|
|
3 |
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
16,421,540,628 |
16,169,644,341 |
4 |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
752,193,363,177 |
736,023,718,836 |
5 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
768,614,903,805 |
752,193,363,177 |
6 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
9,531 |
9,327 |
(*): Tính trên 80.646.000 chứng chỉ quỹ