Mã CK | Tên công ty | Lĩnh vực | Sàn GDCK | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCL | CTCP SÔNG ĐÀ CAO CƯỜNG | Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt | UPCOM | ||||||
SCO | CTCP CÔNG NGHIỆP THỦY SẢN | Cơ khí | UPCOM | ||||||
SCR | CTCP ĐỊA ỐC SÀI GÒN THƯƠNG TÍN | Bất động sản | HSX | ||||||
SCR11816 | HSX | ||||||||
SCS | Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | HSX | |||||||
SCV | UPCOM | ||||||||
SCY | Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | Cơ khí | UPCOM | ||||||
SCH | Công ty cổ phần Thủy điện Sông Chảy 5 | UPCOM | |||||||
SD1 | CTCP SÔNG ĐÀ 1 | Xây dựng | UPCOM | ||||||
SD2 | CTCP SÔNG ĐÀ 2 | Xây dựng | HNX |