Mã CK | Tên công ty | Lĩnh vực | Sàn GDCK | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TAC | CTCP DẦU THỰC VẬT TƯỜNG AN | Sản xuất thực phẩm | HSX | ||||||
TAG | CTCP THẾ GIỚI SỐ TRẦN ANH | Bán lẻ | UPCOM | ||||||
TAN | UPCOM | ||||||||
TAP | Công ty cổ phần Đô thị Tân An | UPCOM | |||||||
TAR | HNX | ||||||||
TAS | CTCP CHỨNG KHOÁN TRÀNG AN | Dịch vụ tài chính | HNX | ||||||
TAW | Công ty cổ phần Cấp nước Trung An | UPCOM | |||||||
TB8 | Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | UPCOM | |||||||
TBC | CTCP THUỶ ĐIỆN THÁC BÀ | Dịch vụ công cộng | HSX | ||||||
TBD | Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh | UPCOM |