Mã CK | Tên công ty | Lĩnh vực | Sàn GDCK | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VTI | CTCP SẢN XUẤT - XNK DỆT MAY | Đồ dùng cá nhân & Gia dụng | UPCOM | ||||||
VTJ | Công ty cổ phần Thương mại và Đầu tư Vi na ta ba | Thuốc lá | HNX | ||||||
VTK | UPCOM | ||||||||
VTL | CTCP THĂNG LONG | Thức uống | HNX | ||||||
VTM | Công ty cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | UPCOM | |||||||
VTO | CTCP VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO | Vận tải đường thuỷ | HSX | ||||||
VTP | UPCOM | ||||||||
VTQ | UPCOM | ||||||||
VTR | UPCOM | ||||||||
VTS | CTCP GỐM TỪ SƠN VIGLACERA | Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt | UPCOM |