Danh mục HNX30-Index áp dụng từ ngày 6/2/2014
- Thứ tư - 22/01/2014 15:00
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Danh mục này không thay đổi so với kỳ trước.
Danh mục này không thay đổi so với kỳ trước.
Danh mục này không thay đổi so với kỳ trước.
STT | Mã CK | Tên công ty | Tỷ lệ cổ phiếu |
tự do chuyển nhượng (%) | |||
1 | AAA | CTCP Nhựa và Môi trường Xanh An Phát | 90 |
2 | ACB | NHTMCP Á Châu | 70 |
3 | BCC | CTCP Xi măng Bỉm Sơn | 30 |
4 | BVS | CTCP Chứng khoán Bảo Việt | 40 |
5 | DBC | CTCP tập đoàn Dabaco Việt nam | 55 |
6 | DCS | CTCP Tập đoàn Đại Châu | 100 |
7 | EID | CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 65 |
8 | HUT | CTCP Tasco | 75 |
9 | ICG | CTCP Xây dựng Sông Hồng | 80 |
10 | IDJ | CTCP Tài chính quốc tế và Phát triển doanh nghiệp IDJ | 75 |
11 | KLS | CTCP Chứng khoán Kim Long | 85 |
12 | LAS | CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 30 |
13 | NBC | CTCP Than Núi Béo - Vinacomin | 25 |
14 | NTP | CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền phong | 30 |
15 | PGS | CTCP Kinh doanh Khí hoá lỏng miền Nam | 60 |
16 | PLC | Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 25 |
17 | PVC | Tổng công ty Dung dịch khoan và Hoá phẩm Dầu khí - CTCP | 50 |
18 | PVE | Tổng công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - CTCP | 50 |
19 | PVG | CTCP Kinh doanh khí hoá lỏng Miền Bắc | 65 |
20 | PVL | CTCP Địa ốc Dầu khí | 80 |
21 | PVS | Tổng Cty CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 40 |
22 | SCR | CTCP Địa ốc Sài gòn Thương Tín | 80 |
23 | SD6 | CTCP Sông Đà 6 | 65 |
24 | SD9 | CTCP Sông Đà 9 | 45 |
25 | SDT | CTCP Sông Đà 10 | 65 |
26 | SHB | Ngân hàng cổ phần Thương mại Sài Gòn - Hà Nội | 85 |
27 | SHS | CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 75 |
28 | VCG | Tổng CTCP xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 25 |
29 | VGS | CTCP Ống thép Việt Đức | 90 |
30 | VND | CTCP Chứng khoán VNIRECT | 70 |