Giá tham khảo cổ phiếu OTC ngày 3/8/2009
- Thứ hai - 03/08/2009 07:00
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Giá một số cổ phiếu trên thị trường OTC ngày 3/8/2009.
Giá một số cổ phiếu trên thị trường OTC ngày 3/8/2009.
Đơn vị: 1.000 VND
STT | Tên chứng khoán | Tên viết tắt | Giá thấp nhất |
Giá cao nhất |
Giá trung bình | Mệnh giá |
NHÓM TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||||||
1 | Ngân hàng Quân Đội | MB | 28,50 | 29,80 | 29,15 | 10 |
2 | Ngân hàng TMCP Xuất-Nhập khẩu Việt Nam (Eximbank) | EIB | 26,60 | 26,90 | 26,75 | 10 |
3 | Ngân hàng TMCP Đông Á | EAB | 23,80 | 24,20 | 24,00 | 10 |
4 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | SHBmới | 28,00 | 29,00 | 28,50 | 10 |
5 | Ngân hàng TMCP Việt Á | VAB | 10,00 | 10,50 | 10,25 | 10 |
6 | Ngân hàng TMCP Nam Á | NAB | 9,50 | 10,00 | 9,75 | 10 |
7 | Ngân hàng TMCP An Bình | ABB | 13,50 | 14,00 | 13,75 | 10 |
8 | Ngân hàng TMCP Quốc tế | VIB | 17,50 | 18,00 | 17,75 | 10 |
9 | Ngân hàng Ngoài Quốc doanh Việt Nam | VPB | 15,50 | 16,00 | 15,75 | 10 |
10 | Ngân hàng TMCP Nhà Hà Nội | HBB | 14,50 | 15,00 | 14,75 | 10 |
11 | Ngân hàng TMCP Phương Đông | OCB | 13,50 | 14,00 | 13,75 | 10 |
12 | Ngân hàng TMCP Phương Nam | PNB | 15,50 | 16,00 | 15,75 | 10 |
14 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | SCB | 18,50 | 19,50 | 19,00 | 10 |
15 | Ngân hàng TMCP Kỹ Thương | TCB | 39,00 | 40,00 | 39,50 | 10 |
16 | Ngân hàng Hàng Hải | MSB | 19,50 | 20,00 | 19,75 | 10 |
17 | Công ty Đầu tư khoan dầu khí Việt Nam | PVDI | 12,50 | 13,00 | 12,75 | 10 |
18 | Trái phiếu SSI | tSSI | 450,00 | 460,00 | 455,00 | 100 |
19 | Trái phiếu Ngân hàng ACB | tACB | 400,00 | 410,00 | 405,00 | 1,000 |
20 | Ngân hàng TMCP Phát Triển Nhà TPHCM | HDB | 13,70 | 14,20 | 13,95 | 10 |
21 | CTCP Bảo hiểm Viễn Đông | VASS | 8,00 | 9,00 | 8,50 | 10 |
22 | Ngân hàng TMCP Dầu khí toàn cầu - GP Bank | GB | 11,00 | 12,00 | 11,50 | 10 |
NHÓM NGÀNH DƯỢC PHẨM | ||||||
23 | CTCP Dược phẩm Mekophar | MEKOPHAR | 69,00 | 70,00 | 69,50 | 10 |
24 | CTCP Dược phẩm 3-2 | EFTIPHAR | 35,00 | 40,00 | 37,50 | 10 |
25 | CTCP Dược Viễn Đông | VIENDONG | 55,00 | 60,00 | 57,50 | 10 |
26 | CTCP Dược phẩm TW 1 | PHARBACO | 34,00 | 35,00 | 34,50 | 10 |
27 | CTCP Dược phẩm Cần Giờ | CAGIPHARM | 11,00 | 12,00 | 11,50 | 10 |
28 | Cty CP Dược Phẩm Bidiphar1 | Bidiphar1 | 24,00 | 25,00 | 24,50 | 10 |
29 | Cty CP Dược Phẩm Pymepharco | Pymepharco | ||||
NHÓM NGÀNH CAO SU VÀ GỖ | ||||||
30 | CTCP Cao su Phước Hòa | PHR | 35,00 | 36,00 | 35,50 | 10 |
31 | CTCP Cao su Miền Nam | CAOSUMINA | 45,00 | 46,00 | 45,50 | 10 |
32 | CTCP Cao su Sao Vàng | SRC | 35,00 | 36,00 | 35,50 | 10 |
33 | CTCP Quốc Cường Gia Lai | QCGL | 19,00 | 20,00 | 19,50 | 10 |
34 | CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai | DLG | 10,00 | 11,00 | 10,50 | 10 |
NHÓM NGÀNH ĐIỆN TỬ, XÂY DỰNG & VL VIỄN THÔNG | ||||||
35 | Tổng CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng | DIC | 58,00 | 59,00 | 58,50 | 10 |
36 | CTCP Xây dựng COTEC | COTECCONS | 66,00 | 67,00 | 66,50 | 10 |
37 | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà | INTRESCO | 45,00 | 46,00 | 45,50 | 10 |
38 | CTCP Bất động sản Điện lực | EVNLSG | 10,00 | 11,00 | 10,50 | 10 |
39 | CTCP Đầu tư và xây dựng Sao Mai | SMCC | 21,00 | 21,50 | 21,25 | 10 |
40 | CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | SACOMREAL | 17,50 | 18,50 | 18,00 | 10 |
41 | CTCP Hà Đô Bộ Quốc Phòng | HADO | 59,00 | 60,00 | 59,50 | 10 |
42 | CTCP Khách sạn Bông sen | BSHC | 40,00 | 41,00 | 40,50 | 10 |
43 | Khu công nghiệp Tam Phước | TAMPHUOC | 15,00 | 16,00 | 15,50 | 10 |
44 | CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí | PETROLAND | 9,00 | 9,50 | 9,25 | 10 |
45 | CTCP Đầu tư Phát triển Địa ốc Sài Gòn Xanh | SGX | 8,00 | 8,50 | 8,25 | 10 |
46 | CTCP Xây Dựng và Thiết Kế số 1 | DEFICO | 8,50 | 9,50 | 9,00 | 10 |
NHÓM NGÀNH NĂNG LƯỢNG, ĐIỆN TỬ, CNTT & VL VIỄN THÔNG | ||||||
47 | CTCP CHÍP SÁNG | CHIPSANG | 6,00 | 6,50 | 6,25 | 10 |
48 | CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu | SBD | 14,00 | 15,00 | 14,50 | 10 |
49 | CTCP Dịch vụ bưu chính viễn thông Sài Gòn | SPT | 15,00 | 16,00 | 15,50 | 10 |
50 | Công ty HPT | HPT | 17,00 | 18,00 | 17,50 | 10 |
51 | Công ty viễn thông FPT | FTEL | 87,00 | 88,00 | 87,50 | 10 |
52 | Tập đoàn HiPT | HIPT | 25,00 | 29,00 | 27,00 | 10 |
53 | Công ty phần mềm FPT | FSOFT | 54,00 | 55,00 | 54,50 | 10 |
54 | CTCP Nhiệt điện Bà Rịa | BRTPC | 14,00 | 15,00 | 14,50 | 10 |
55 | CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam | VNPD | 8,00 | 8,50 | 8,25 | 10 |
56 | CTCP Kỹ nghệ Lạnh | SEAREFICO | 30,00 | 31,00 | 30,50 | 10 |
57 | CTCP TIE | TIE | 22,00 | 23,00 | 22,50 | 10 |
58 | Cty CP Cơ Khí & Khoáng Sản Hà Giang | HMMJC | 20,00 | 24,00 | 22,00 | 10 |
SẢN XUẤT - TIÊU DÙNG | ||||||
59 | CTCP Ôtô Trường Hải | THACO | 57,00 | 60,00 | 58,50 | 10 |
60 | CTCP Bảo vệ thực vật An Giang | AGPPS | 94,00 | 97,00 | 95,50 | 10 |
61 | CTCP Công nghiệp và thương mại MASAN | MASAN | 67,00 | 70,00 | 68,50 | 10 |
62 | Tổng CTCP May Việt Tiến | VTEC | 14,00 | 15,00 | 14,50 | 10 |
63 | CTCP Bia-Rượu-Nước giải khát Sài Gòn | SABECO | 37,00 | 38,00 | 37,50 | 10 |
64 | CTCP Bia Sài Gòn Miền Tây | SWB | 14,50 | 15,00 | 14,75 | 10 |
65 | CTCP Café Biên Hòa | VINACAFE | 68,00 | 70,00 | 69,00 | 10 |
66 | CTCP Bảo vệ thực vật Sài Gòn | SPC | 25,00 | 27,00 | 26,00 | 10 |
67 | Cty CP TM – DV Bến Thành | BTT | ||||
68 | CTCP Giấy Sài Gòn | SGPC | 11,00 | 12,00 | 11,50 | 10 |
69 | CTCP Giấy Tân Mai | TMPC | 13,00 | 14,00 | 13,50 | 10 |
70 | CTCP Đầu tư phát triển SAIGON CO-OP | SCID | 21,00 | 22,00 | 21,50 | 10 |
71 | CTCP Thép Đình Vũ | DVS | 10,00 | 11,00 | 10,50 | 10 |
72 | CTCP Nước khoáng Vĩnh Hảo | VHWM | 220,00 | 225,00 | 222,50 | 100 |
73 | CTCP Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam | PVGASD | 39,50 | 40,50 | 40,00 | 10 |
74 | CTCP Thép Thép Việt | TTV | 22,00 | 23,00 | 22,50 | 10 |
VẬN TẢI VÀ GIAO NHẬN | ||||||
75 | CTCP Vận tải Biển Bắc | NOSCO | 15,80 | 16,50 | 16,15 | 10 |
76 | CTCP Vận tải biển Việt Nam | VOSCO | 16,00 | 17,00 | 16,50 | 10 |
77 | Tập đoàn Mai Linh | MLG | 7,80 | 8,20 | 8,00 | 10 |
78 | Công ty Cổ phần Âu Lạc | ALC | 20,50 | 21,50 | 21,00 | 10 |
CHỨNG KHOÁN | ||||||
79 | Công ty Chứng khoán Đại Việt | DVSC | 9,50 | 10,00 | 9,75 | 10 |
80 | Công ty Chứng khoán FPT | FPTS | 12,50 | 13,00 | 12,75 | 10 |
81 | Công ty Chứng khoán Gia quyền | EPS | 8,00 | 9,00 | 8,50 | 10 |
82 | CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công Thương | VIETINBANKSC | 28,00 | 29,00 | 28,50 | 10 |
83 | CTCP Chứng khoán Bản Việt | VCSC | 12,00 | 12,50 | 12,25 | 10 |