|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
61,071 |
86,135 |
103,906 |
89,786 |
273,422 |
Khấu hao TSCĐ |
13,622 |
11,296 |
7,997 |
7,547 |
6,598 |
Chi phí dự phòng |
-4,082 |
4,469 |
-125 |
-8,106 |
8,681 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
-2,745 |
0 |
0 |
0 |
-1,065 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-25,770 |
-53,690 |
-59,064 |
-43,443 |
-9,986 |
Chi phí lãi vay |
35,919 |
74,783 |
49,565 |
33,682 |
29,386 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
21,453 |
53,949 |
59,083 |
-1,873,847 |
9,939 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
78,016 |
122,993 |
102,280 |
79,466 |
307,035 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
85,726 |
-15,412 |
88,820 |
-80,219 |
63,284 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
-7,765 |
11,741 |
61,731 |
-185,914 |
-9,431 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
-11,018 |
-8,073 |
-4,758 |
-36,518 |
58,316 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
14 |
-110 |
588 |
-1,271 |
2,530 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-35,919 |
-74,445 |
-49,565 |
-33,682 |
-29,386 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-20,548 |
-10,035 |
-33,305 |
-53,173 |
-26,477 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
1,019 |
2,133 |
5,782 |
376,549 |
15,434 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-2,387 |
-4,485 |
-7,522 |
-385,669 |
-10,651 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
87,138 |
24,306 |
164,051 |
-320,432 |
370,655 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-66,890 |
-37,929 |
-15,281 |
-8,329 |
-9,366 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
25 |
0 |
6 |
494 |
47 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
-40,371 |
0 |
0 |
0 |
-1,043,220 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
-4,660,055 |
1,893,619 |
955,225 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
-151,281 |
-592 |
-67 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
41,770 |
4,618,285 |
4,500 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
7,145 |
0 |
0 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-2,672,452 |
-2,913,616 |
-1,893,754 |
-1,819,731 |
-1,278,193 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-36,400 |
-75,694 |
-29,143 |
-11,657 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
228,298 |
-380,269 |
197,572 |
361,978 |
87,237 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
229,652 |
-298,174 |
212,381 |
57,391 |
370,449 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
346,927 |
645,821 |
434,373 |
371,560 |
0 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
-779 |
-720 |
-933 |
5,422 |
1,111 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
575,800 |
346,927 |
645,821 |
434,373 |
371,560 |