CTCP XI MĂNG BỈM SƠN

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 91,865 57,303 64,254 227,192 0
Khấu hao TSCĐ 324,219 309,505 215,191 147,218 0
Chi phí dự phòng -50 0 3,432 436 0
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 54,783 41,583 9,759 45,000 0
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -10,899 -5,693 -6,573 -2,183 0
Chi phí lãi vay 366,800 425,066 168,750 14,751 0
Cổ tức và tiền lãi nhận được 9,864 0 6,573 2,183 0
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 826,719 827,764 454,813 432,415 0
(Tăng)/giảm các khoản phải thu -119,564 -116,870 -42,144 115,828 0
(Tăng)/giảm hàng tồn kho 199,574 -52,594 1,841,624 -114,769 0
Tăng/(giảm) các khoản phải trả -52,214 107,924 51,025 133,448 0
(Tăng)/giảm chi phí trả trước -4,108 17,467 -26,898 -198 0
Chi phí lãi vay đã trả -373,763 -422,238 -150,983 -15,504 0
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -19,639 -6,939 -17,151 -25,793 0
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 0 26,785 1,988 4,222 0
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh -7,117 -44,725 -29,316 -18,204 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 449,888 336,573 2,082,959 511,445 0
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -8,931 -439,116 -2,368,390 -994,387 0
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 1,057 1,368 0 0 0
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ -716,000 -89,000 -10,000 0 0
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 675,000 0 6,542 0 0
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 -40,000 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 0 0 0 0
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 0 0 0
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -2,256,526 -1,580,494 -486,799 -184,607 0
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 0 0 0 0
Tiền lãi đã nhận 0 -47,831 -95,661 -95,661 0
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính -386,463 196,079 249,536 529,253 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 24,416 5,904 -32,780 8,493 0
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 67,027 61,187 93,577 84,825 0
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 0 -63 390 258 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 91,443 67,027 61,187 93,577 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây