|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,257 |
197,768 |
0 |
103,356 |
37,386 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,257 |
197,768 |
0 |
103,356 |
37,386 |
Giá vốn hàng bán |
14,485 |
141,616 |
0 |
49,479 |
50,771 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,772 |
56,152 |
0 |
53,877 |
-13,385 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
611 |
2,515 |
0 |
401 |
131 |
Chi phí tài chính |
349 |
7 |
0 |
0 |
522 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
349 |
7 |
0 |
0 |
522 |
Chi phí bán hàng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,637 |
13,069 |
0 |
9,993 |
2,646 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
-604 |
45,591 |
0 |
44,286 |
-16,421 |
Thu nhập khác |
1,698 |
0 |
0 |
11 |
83 |
Chi phí khác |
30 |
70 |
0 |
0 |
133 |
Lợi nhuận khác |
1,668 |
-70 |
0 |
11 |
-50 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
1,064 |
45,521 |
0 |
44,297 |
-16,471 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
0 |
8,958 |
0 |
7,504 |
0 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
1,064 |
36,563 |
0 |
36,793 |
-16,471 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
1,064 |
36,563 |
0 |
36,793 |
-16,471 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
1,064 |
36,563 |
0 |
36,793 |
-16,471 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.000292 |
0.010045 |
0 |
0.018396 |
-0.008236 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
1,064 |
36,563 |
0 |
36,793 |
-16,471 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.000292 |
0.010045 |
0 |
0.018396 |
-0.008236 |