|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
380,507 |
767,595 |
555,277 |
528,895 |
0 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,136 |
510 |
1,472 |
2,520 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
378,371 |
767,085 |
553,805 |
526,375 |
0 |
Giá vốn hàng bán |
323,163 |
668,122 |
494,083 |
468,967 |
0 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,208 |
98,963 |
59,722 |
57,408 |
0 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
25,793 |
36,436 |
3,142 |
16,391 |
0 |
Chi phí tài chính |
19,299 |
24,881 |
0 |
6,696 |
0 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
19,299 |
24,381 |
0 |
6,969 |
0 |
Chi phí bán hàng |
3,388 |
952 |
0 |
1,100 |
0 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,524 |
42,147 |
21,525 |
27,805 |
0 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
30,791 |
67,420 |
41,339 |
38,198 |
0 |
Thu nhập khác |
2,834 |
745 |
3,247 |
5,383 |
0 |
Chi phí khác |
100 |
491 |
1,989 |
2,054 |
0 |
Lợi nhuận khác |
2,734 |
254 |
1,258 |
3,329 |
0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
33,784 |
67,673 |
42,596 |
41,527 |
0 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
7,701 |
18,220 |
10,796 |
8,912 |
0 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
654 |
126 |
-104 |
-431 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
25,429 |
49,328 |
31,342 |
33,045 |
0 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
1,271 |
1,058 |
311 |
-204 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
24,158 |
48,270 |
31,031 |
33,249 |
0 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
24,158 |
48,270 |
31,031 |
33,249 |
0 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.002416 |
0.004827 |
0.004313 |
0.00665 |
0 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
24,158 |
48,270 |
31,031 |
33,249 |
0 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.002416 |
0.004827 |
0.004313 |
0.00665 |
0 |