|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
329,104 |
343,868 |
315,940 |
216,263 |
413,721 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
194,819 |
11,111 |
6,145 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
134,286 |
332,756 |
309,794 |
216,263 |
413,721 |
Giá vốn hàng bán |
117,661 |
330,799 |
261,484 |
194,320 |
384,256 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,625 |
1,958 |
48,310 |
21,942 |
29,465 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
94 |
96,845 |
24,350 |
4,109 |
1,151 |
Chi phí tài chính |
40,612 |
113,640 |
31,171 |
6,665 |
1,381 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
32,845 |
17,866 |
10,554 |
6,665 |
1,365 |
Chi phí bán hàng |
0 |
906 |
5,117 |
0 |
0 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,048 |
16,026 |
17,136 |
18,377 |
29,504 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
-46,941 |
-31,770 |
19,236 |
1,009 |
-270 |
Thu nhập khác |
18 |
125,793 |
103,085 |
107,667 |
2,245 |
Chi phí khác |
20,156 |
93,573 |
64,599 |
3,500 |
1,567 |
Lợi nhuận khác |
-20,138 |
32,220 |
38,486 |
104,168 |
678 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
-67,080 |
451 |
57,723 |
105,177 |
409 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
0 |
1,842 |
19,023 |
29,454 |
0 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
-3,160 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
-67,080 |
-1,391 |
38,699 |
78,882 |
409 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
-240 |
-188 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
-67,080 |
-1,151 |
38,887 |
78,882 |
409 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
-67,080 |
-1,151 |
38,887 |
78,882 |
409 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
-0.001686 |
-3.2E-5 |
0.001154 |
0.005259 |
2.7E-5 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
-67,080 |
-1,151 |
38,887 |
78,882 |
409 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
-0.001686 |
-3.2E-5 |
0.001154 |
0.005259 |
2.7E-5 |