|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,130,558 |
3,738,172 |
4,183,077 |
4,420,950 |
0 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,130,558 |
3,738,172 |
4,183,077 |
4,420,950 |
0 |
Giá vốn hàng bán |
3,666,403 |
3,261,870 |
3,468,931 |
3,139,704 |
0 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
464,155 |
476,302 |
714,146 |
1,281,246 |
0 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
658,194 |
461,438 |
409,708 |
379,646 |
0 |
Chi phí tài chính |
269,434 |
842,378 |
1,052,682 |
703,119 |
0 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
206,288 |
232,660 |
203,183 |
175,713 |
0 |
Chi phí bán hàng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
97,219 |
83,952 |
64,991 |
72,738 |
0 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
755,696 |
11,410 |
6,182 |
885,035 |
0 |
Thu nhập khác |
49,580 |
8,167 |
5,575 |
7,511 |
0 |
Chi phí khác |
9,354 |
9,892 |
5,719 |
6,076 |
0 |
Lợi nhuận khác |
40,226 |
-1,725 |
-144 |
1,436 |
0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
780,238 |
9,685 |
6,038 |
886,470 |
0 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
150,302 |
1,889 |
6,998 |
51,285 |
0 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
116,718 |
0 |
-5,086 |
-5,544 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
513,218 |
7,796 |
4,126 |
840,730 |
0 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
8,400 |
3,898 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
504,818 |
3,898 |
4,126 |
840,730 |
0 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
504,818 |
3,898 |
4,126 |
840,730 |
0 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.001587 |
1.2E-5 |
1.3E-5 |
0.002586 |
0 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
504,818 |
3,898 |
4,126 |
840,730 |
0 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.001587 |
1.2E-5 |
1.3E-5 |
0.002586 |
0 |