|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
19,835 |
35,540 |
40,473 |
29,805 |
10,409 |
Khấu hao TSCĐ |
18,824 |
18,177 |
11,629 |
2,292 |
2,246 |
Chi phí dự phòng |
500 |
-152 |
1,152 |
500 |
500 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
-333 |
0 |
0 |
-33 |
80 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-31 |
-208 |
-287 |
787 |
1,748 |
Chi phí lãi vay |
42,404 |
34,568 |
11,646 |
1,195 |
63 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
31 |
208 |
287 |
420 |
164 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
81,200 |
87,925 |
64,613 |
34,546 |
15,046 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
-37,741 |
-30,632 |
14,752 |
-3,851 |
-27,101 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
-194,373 |
-88,720 |
-142,171 |
-33,568 |
645 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
31,211 |
33,943 |
40,869 |
970 |
-2,125 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
-1,548 |
-16,561 |
-6,712 |
758 |
266 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-42,404 |
-34,568 |
-11,646 |
-1,195 |
-3,056 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-268 |
-2,098 |
-3,769 |
-2,026 |
-543 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
297 |
839 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-4,000 |
-4,839 |
-2,041 |
-3,344 |
-3,723 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
-167,924 |
-55,551 |
-46,105 |
-7,414 |
-19,753 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-1,155 |
-36,128 |
-72,724 |
-77,031 |
-77,399 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
68 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
60,593 |
0 |
46,682 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-820,738 |
-298,327 |
-154,043 |
-105,700 |
-109,182 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-6,996 |
-20,459 |
-12,830 |
-7,772 |
-7,462 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
165,696 |
94,128 |
107,814 |
93,746 |
96,386 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-3,352 |
2,658 |
-10,727 |
9,722 |
-534 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
5,138 |
2,479 |
13,207 |
3,485 |
4,019 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
1,785 |
5,138 |
2,479 |
13,207 |
3,485 |