|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
6,454 |
10,605 |
3,208 |
0 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
534 |
652 |
819 |
1,095 |
0 |
Chi phí dự phòng |
157 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
6 |
-12 |
112 |
3,633 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-355 |
-130 |
-1,856 |
-3,582 |
0 |
Chi phí lãi vay |
12 |
101 |
0 |
30 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
306 |
130 |
1,856 |
3,560 |
0 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
6,809 |
11,215 |
2,284 |
1,176 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
-4,869 |
-45,916 |
-21,879 |
-15,384 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
-9,521 |
-1,662 |
5,012 |
1,405 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
23,028 |
45,476 |
9,789 |
12,169 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
5 |
4 |
91 |
496 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
-101 |
-9,488 |
-8,438 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-1,619 |
-2,591 |
-202 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
89,073 |
9,292 |
3,559 |
826 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-99,454 |
-3,447 |
-10,517 |
-1,256 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
3,451 |
12,270 |
-21,351 |
-9,007 |
0 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
0 |
-7,666 |
-7,289 |
-12,184 |
0 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
49 |
0 |
0 |
5 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
-450 |
-400 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
450 |
400 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
0 |
-2,300 |
-68,879 |
-7,445 |
0 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-2,095 |
-2,095 |
-0 |
-4,333 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
6,829 |
-2,095 |
-6,898 |
10,334 |
0 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
10,636 |
2,639 |
-33,683 |
-7,292 |
0 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
6,641 |
3,991 |
37,674 |
44,965 |
0 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
1 |
12 |
-0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
17,278 |
6,641 |
3,991 |
37,674 |
0 |