|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
731,029 |
810,367 |
783,885 |
552,005 |
502,077 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
339,668 |
449,757 |
421,470 |
342,625 |
340,952 |
Tiền và tương đương tiền |
7,386 |
2,450 |
19,286 |
2,563 |
6,709 |
Tiền |
0 |
2,450 |
19,286 |
2,563 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
7,386 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
255,685 |
245,426 |
272,662 |
243,870 |
255,962 |
Phải thu khách hàng |
257,068 |
225,734 |
268,102 |
219,726 |
0 |
Trả trước người bán |
3,153 |
18,588 |
3,615 |
18,744 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
1,732 |
1,361 |
944 |
5,401 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-6,268 |
-258 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
68,687 |
188,345 |
118,571 |
91,853 |
74,818 |
Hàng tồn kho |
70,141 |
189,574 |
118,571 |
91,853 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,453 |
-1,228 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
7,910 |
13,536 |
10,952 |
4,338 |
3,464 |
Trả trước ngắn hạn |
707 |
2,382 |
1,230 |
882 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
3,357 |
9,206 |
8,902 |
2,866 |
0 |
Phải thu thuế khác |
340 |
340 |
351 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
3,506 |
1,608 |
469 |
589 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
391,361 |
360,609 |
362,415 |
209,381 |
161,125 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
191,490 |
245,729 |
246,761 |
143,474 |
126,308 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
170,698 |
97,683 |
73,382 |
42,442 |
37,915 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
262,731 |
172,468 |
138,855 |
98,954 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-92,033 |
-74,785 |
-65,472 |
-56,511 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
13,476 |
16,171 |
18,873 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
204 |
27,157 |
27,157 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
-204 |
-13,680 |
-10,985 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
31 |
63,497 |
64,925 |
66,363 |
66,520 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
175 |
66,650 |
66,650 |
66,666 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-145 |
-3,153 |
-1,726 |
-303 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
20,760 |
84,549 |
94,978 |
18,497 |
3,000 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
126,812 |
110,990 |
111,870 |
62,693 |
31,536 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
88,547 |
73,706 |
52,588 |
6,746 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
45,306 |
52,270 |
59,282 |
55,947 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-7,041 |
-14,986 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
73,060 |
3,890 |
3,784 |
3,213 |
3,280 |
Trả trước dài hạn |
73,060 |
3,890 |
2,364 |
1,867 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
1,420 |
1,346 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
731,029 |
810,367 |
783,885 |
552,005 |
502,077 |
NỢ PHẢI TRẢ |
476,540 |
530,019 |
490,947 |
273,546 |
230,579 |
Nợ ngắn hạn |
363,666 |
424,549 |
363,844 |
198,790 |
179,232 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
36,308 |
52,109 |
42,809 |
27,128 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
21,128 |
4,669 |
391 |
58 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
6,772 |
1,811 |
920 |
3,759 |
0 |
Phải trả người lao động |
902 |
1,215 |
677 |
1,636 |
0 |
Chi phí phải trả |
17,455 |
276 |
344 |
160 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
7,197 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,335 |
3,124 |
3,034 |
1,379 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-13 |
622 |
1,703 |
1,191 |
365 |
Nợ dài hạn |
112,874 |
105,470 |
127,103 |
74,756 |
51,347 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
105,678 |
105,470 |
127,103 |
74,756 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
254,489 |
280,348 |
292,938 |
278,460 |
271,498 |
Vốn và các quỹ |
254,502 |
279,725 |
291,236 |
277,269 |
271,133 |
Vốn góp |
255,228 |
255,228 |
255,228 |
214,492 |
214,492 |
Thặng dư vốn cổ phần |
3,254 |
3,254 |
3,254 |
20,405 |
20,405 |
Vốn khác |
2,968 |
2,968 |
2,968 |
2,968 |
2,968 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-1,285 |
1,148 |
373 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
8,367 |
8,367 |
8,367 |
5,583 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
5,822 |
5,822 |
5,430 |
3,963 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
156 |
156 |
156 |
156 |
8,039 |
Lãi chưa phân phối |
-21,292 |
5,216 |
14,685 |
29,329 |
25,229 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
-13 |
622 |
1,703 |
1,191 |
365 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |