|
|
Đơn vị tính: VNĐ |
|
STT |
CHỈ TIÊU |
KỲ BÁO CÁO |
KỲ TRƯỚC |
1 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ |
(19,198,881,721) |
(20,356,628,878) |
2 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư |
|
|
3 |
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
(19,198,881,721) |
(20,356,628,878) |
4 |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
681,927,535,581 |
702,284,164,459 |
5 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
662,728,653,860 |
681,927,535,581 |
6 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
8,218 |
8,456 |
(*): Tính trên 80.646.000 chứng chỉ quỹ |