Mã CK | Tên công ty | Lĩnh vực | Sàn GDCK | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
V11 | CTCP XÂY DỰNG SỐ 11 | Xây dựng | UPCOM | ||||||
V12 | CTCP XÂY DỰNG SỐ 12 | Xây dựng | HNX | ||||||
V15 | CTCP XÂY DỰNG SỐ 15 | Xây dựng | UPCOM | ||||||
V21 | CTCP VINACONEX 21 | Xây dựng | HNX | ||||||
VAF | Công ty cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | HSX | |||||||
VAT | CTCP VIỄN THÔNG VẠN XUÂN | Công nghệ | HNX | ||||||
VAV | Công ty cổ phần VIWACO | UPCOM | |||||||
VBB | UPCOM | ||||||||
VBC | CTCP NHỰA VÀ BAO BÌ VINH | Công nghiệp tổng hợp | HNX | ||||||
VBG | Công ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | UPCOM |