Mã CK | Tên công ty | Lĩnh vực | Sàn GDCK | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VCV | CTCP VẬN TẢI VINACONEX | Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt | HNX | ||||||
VCW | Công ty cổ phần nước sạch Vinaconex | UPCOM | |||||||
VCX | Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | UPCOM | |||||||
VCH | CTCP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG & PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG VINACONEX | Xây dựng | HNX | ||||||
VDB | UPCOM | ||||||||
VDL | CTCP THỰC PHẨM LÂM ĐỒNG | Thức uống | HNX | ||||||
VDM | UPCOM | ||||||||
VDN | CTCP SẢN XUẤT - XUẤT NHẬP KHẨU DỆT MAY ĐÀ NẴNG | Đồ dùng cá nhân & Gia dụng | UPCOM | ||||||
VDP | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | HSX | |||||||
VDS | CTCP CHỨNG KHOÁN RỒNG VIỆT | Dịch vụ tài chính | HSX |