Đvt
|
Quý 1/2008
|
Quý 4/2007
|
So sánh (%)
2008/2007
|
|
Sản lượng tiêu thụ
|
|
|
|
|
- Xi măng
|
Tấn
|
209.696
|
279.412
|
75
|
- Gạch
|
Viên
|
7.954.602
|
5.492.579
|
145
|
-Đá ốp lát
|
M2
|
1931
|
1.806
|
107
|
- Vỏ bao
|
Cái
|
4.342.900
|
4.477.641
|
97
|
Doanh thu HĐKD
Trong đó – Xi măng
|
Tr.đồng
|
216.361
196.937
|
237.549
219.645
|
91
90
|
Giá vốn
|
Tr.đồng
|
203.156
|
227.076
|
89
|
Lợi nhuận trước thuế
|
Tr.đồng
|
4.140
|
3.624
|
114
|