Đơn vị : Triệu đồng
STT
|
Chỉ tiêu
|
Tỷ lệ
|
Thực hiện
|
1
|
Doanh thu
|
|
656. 899
|
2
|
Lợi nhuận trước thuế
|
|
25.271
|
3
|
Thuế TNDN 28% được miễn, chuyển quỹ đầu tư phát triển theo quy định
|
|
7.076
|
4
|
Lợi nhuận sau thuế
|
|
18.195
|
5
|
Quỹ dự trữ bắt buộc
|
10 %
|
1.819
|
6
|
Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10 %
|
1.819
|
7
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
10 %
|
1.819
|
8
|
Thù lao công vụ HĐQT, BKS
|
|
1.273
|
9
|
Còn lại
|
|
11.465
|
10
|
Tỷ lệ trả cổ tức
|
11 %
|
|
11
|
Cổ tức
|
|
1.100 đ/ CP
|
12
|
Bổ sung Quỹ đầu tư phát triển
|
|
465
|
Chỉ tiêu
|
Giá trị
|
Tổng giá trị tài sản
|
559.558
|
Vốn điều lệ
|
100.000
|
Doanh thu thuần
|
656.894
|
Lợi nhuận từ SXKD
|
24.337
|
Lợi nhuận khác
|
933
|
Lợi nhuận trước thuế
|
25.271
|
Lợi nhuận sau thuế
|
18.195
|
Đơn vị : Triệu đồng
Chỉ Tiêu
|
Năm 2008
|
Năm 2007
|
% So với năm 2007
|
1. Tổng số lao động
|
295
|
315
|
93,65%
|
Trong đó: Lao động trực tiếp:
Lao động gián tiếp:
|
220
75
|
245
70
|
89,80%
107,14%
|
2. Lương bình quân
|
2.7
|
1.8
|
150,00%
|
3. Tổng doanh thu
|
800.000
|
656.899
|
121,78%
|
4. Tổng tài sản
|
1.050.000
|
599.558
|
175,13%
|
5. Lợi nhuận trước thuế
|
32.000
|
25.271
|
126,63%
|
6. Lợi nhuận sau thuế
|
23.000
|
18.195
|
126,40%
|
7. Vốn chủ sở hữu
|
116.500
|
108.952
|
106,93%
|
8. Tỷ suất lợi nhuận trước thuế / Doanh thu
|
4%
|
3.85%
|
103,90%
|
9. Tỷ suất lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu.
|
19.75%
|
16.7%
|
118,26%
|