Ðơn vị tính: VNĐ
STT |
CHỈ TIÊU |
KỲ BÁO CÁO |
KỲ TRÝỚC |
1 |
Thay ðổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt ðộng ðầu tý trong kỳ |
(3,418,089,252) |
11,364,117,191 |
2 |
Thay ðổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các giao dịch của quỹ ðối với các nhà ðầu tý |
|
|
3 |
Thay ðổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
(3,418,089,252) |
11,364,117,191 |
4 |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
189,773,409,462 |
178,409,292,271 |
5 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
186,355,320,210 |
189,773,409,462 |
6 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
8,704 |
8,864 |
(*): Tính trên 21.409.530 chứng chỉ quỹ