Đơn vị tính: VNĐ |
||
CHỈ TIÊU |
KỲ BÁO CÁO |
KỲ TRƯỚC |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ |
(681,805,805) |
(76,409,071) |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các giao dịch của quỹ đối với các nhà đầu tư |
||
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
(681,805,805) |
(76,409,071) |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
202,020,514,147 |
202,096,923,218 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
201,338,708,342 |
202,020,514,147 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
9,404 |
9,436 |
(*): Tính trên 21.409.530 chứng chỉ quỹ