Đơn vị tính: VNĐ
STT |
CHỈ TIÊU |
KỲ BÁO CÁO |
KỲ TRƯỚC |
1 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ |
(4,672,274,698) |
(16,974,244,480) |
2 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các giao dịch của quỹ đối với các nhà đầu tư |
||
3 |
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
(4,672,274,698) |
(16,974,244,480) |
4 |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
169,381,075,730 |
186,355,320,210 |
5 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
164,708,801,032 |
169,381,075,730 |
6 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
7,693 |
7,911 |
(*): Tính trên 21.409.530 chứng chỉ quỹ