|
|
Đơn vị tính: VNĐ |
CHỈ TIÊU |
KỲ TRƯỚC |
KỲ BÁO CÁO |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ |
(11,897,926,988) |
(3,765,559,274) |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các giao dịch của quỹ đối với các nhà đầu tư |
|
|
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
(11,897,926,988) |
(3,765,559,274) |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
697,557,531,381 |
685,659,604,393 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
685,659,604,393 |
681,894,045,119 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
13,713 |
13,638 |
(*): Tính trên 50.000.000 chứng chỉ quỹ