| 
             Đơn vị tính: VNĐ  | 
        ||
| 
             CHỈ TIÊU  | 
            
             KỲ TRƯỚC  | 
            
             KỲ BÁO CÁO  | 
        
| 
             Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ  | 
            
             3,920,899,471  | 
            
             (12,279,700,385)  | 
        
| 
             Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các giao dịch của quỹ đối với các nhà đầu tư  | 
            ||
| 
             Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2)  | 
            
             3,920,899,471  | 
            
             (12,279,700,385)  | 
        
| 
             Giá trị tài sản ròng đầu kỳ  | 
            
             677,057,456,948  | 
            
             680,978,356,419  | 
        
| 
             Giá trị tài sản ròng cuối kỳ  | 
            
             680,978,356,419  | 
            
             668,698,656,034  | 
        
| 
             Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*)  | 
            
             13,620  | 
            
             13,374  | 
        
(*): Tính trên 50.000.000 chứng chỉ quỹ