STT |
CHỈ TIÊU |
KỲ TRƯỚC |
KỲ BÁO CÁO |
1 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ |
(7,287,094,649) |
(4,907,891,698) |
2 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư |
|
|
3 |
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
(7,287,094,649) |
(4,907,891,698) |
4 |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
377,282,128,988 |
369,995,034,339 |
5 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
369,995,034,339 |
365,087,142,641 |
6 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
7,400 |
7,302 |
(*): Tính trên 50.000.000 chứng chỉ quỹ