|
|
|
Đơn vị tính: VNĐ |
STT |
CHỈ TIÊU |
KỲ TRƯỚC |
KỲ BÁO CÁO |
1 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ |
8,920,905,855 |
6,296,514,422 |
2 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư |
|
|
3 |
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
8,920,905,855 |
6,296,514,422 |
4 |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
372,120,697,053 |
381,041,602,908 |
5 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
381,041,602,908 |
387,338,117,330 |
6 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
7,621 |
7,747 |
(*): Tính trên 50.000.000 chứng chỉ quỹ