|
|
|
Đơn vị tính: VNĐ |
STT |
CHỈ TIÊU |
KỲ BÁO CÁO |
KỲ TRƯỚC |
1 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ |
(6,694,066,151) |
6,053,113,730 |
2 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư |
|
|
3 |
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
(6,694,066,151) |
6,053,113,730 |
4 |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
370,238,510,149 |
364,185,396,419 |
5 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
363,544,443,998 |
370,238,510,149 |
6 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
7,271 |
7,405 |
(*): Tính trên 50.000.000 chứng chỉ quỹ