ĐVT: đồng
STT
|
Diễn giải
|
Số Tiền
|
1
|
Lợi nhuận trước thuế
|
68.254.431.043
|
2
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13.683.851.470
|
3
|
Lợi nhuận sau thuế
|
54.570.579.573
|
A
|
Trích lập các quỹ
|
|
A.1
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
23.136.288.876
|
|
+ Trích quỹ ĐTPT
|
1.637.117.387
|
|
+ Bổ sung từ thuế TNDN được miễn
|
13.568.473.056
|
|
+ LNST sau khi chia cổ tức và trích lập
|
7.930.698.433
|
A.2
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
2.728.528.979
|
A.3
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
3.274.234.774
|
B
|
Lợi nhuận chia cổ tức
|
39.000.000.000
|
C
|
Tỷ lệ chi trả cổ tức
|
15,0%
|
D
|
Hình thức chi trả cổ tức
|
Chi trả bằng cổ phiếu
|