Đvt: Triệu đồng
|
CHỈ TIÊU |
Phát sinh trong tháng |
Các tháng trước |
Lũy kế từ đầu năm đến nay |
|
Doanh Thu |
262,853 |
2,061,356 |
2,324,209 |
|
Các khoản giảm trừ |
|
1,328 |
1,328 |
|
1. Doanh thu thuần |
262,853 |
2,060,028 |
2,322,881 |
|
2. Giá vốn hàng bán |
255,540 |
2,012,334 |
2,267,874 |
|
3. Lợi nhuận gộp |
7,313 |
47,694 |
55,007 |
|
4. Doanh thu hoạt động tài chính |
361 |
18,952 |
19,313 |
|
5. Chi phí tài chính |
1,668 |
13,360 |
15,028 |
|
+ Trong đó : Lãi tiền vay |
|
12,670 |
12,670 |
|
6. Chi phí bán hàng |
1,930 |
14,454 |
16,384 |
|
7. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
330 |
4,477 |
4,807 |
|
8. Lợi nhuận hoạt động KD |
3,746 |
34,355 |
38,101 |
|
9. Thu nhập khác |
43 |
538 |
581 |
|
10. Chi phí khác |
|
8 |
8 |
|
11. Lợi nhuận khác |
43 |
530 |
573 |
|
12.Tổng lợi nhuận trước thuế |
3,789 |
34,885 |
38,674 |
|
13. Thuế TNDN |
530 |
4,450 |
4,980 |
|
14. Lợi nhuận sau thuế |
3,259 |
30,435 |
33,694 |