Mã trái phiếu
|
Ngày phát hành
|
Kỳ hạn
(năm)
|
Ngày thanh toán lãi
|
Ngày thực thanh toán lãi
|
Lãi suất (%/năm)
|
Tỷ lệ thanh toán
|
QH061109
|
09/08/2006
|
05
|
9/8/2008
|
11/8/2008
|
8,75
|
8.750 đồng/TP
|
QH060909
|
9/8/2006
|
03
|
9/8/2008
|
11/8/2008
|
8,15
|
8.150 đồng/TP
|
CP4A3304
|
9/8/2004
|
15
|
9/8/2008
|
11/8/2008
|
9,0
|
9.000 đồng/TP
|
TP4A3404
|
9/8/2004
|
15
|
9/8/2008
|
11/8/2008
|
9,0
|
9.000 đồng/TP
|