Đơn vị tính: VNĐ |
||
CHỈ TIÊU |
KỲ BÁO CÁO |
KỲ TRƯỚC |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ |
(392,242,366,264) |
(60,297,605,009) |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các giao dịch của quỹ đối với các nhà đầu tư |
||
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
(392,242,366,264) |
(60,297,605,009) |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
3,573,206,908,951 |
3,633,504,513,960 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
3,180,964,542,687 |
3,573,206,908,951 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
31,810 |
35,732 |
(*): Tính trên 100.000.000 chứng chỉ quỹ