STT |
CHỈ TIÊU |
KỲ BÁO CÁO |
KỲ TRƯỚC |
1 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ |
(116,090,337,455) |
(392,242,366,264) |
2 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các giao dịch của quỹ đối với các nhà đầu tư |
|
|
3 |
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
(116,090,337,455) |
(392,242,366,264) |
4 |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
3,180,964,542,687 |
3,573,206,908,951 |
5 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
3,064,874,205,232 |
3,180,964,542,687 |
6 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
30,649 |
31,810 |
(*): Tính trên 100.000.000 chứng chỉ quỹ