Đơn vị tính: VNĐ
STT |
CHỈ TIÊU |
KỲ BÁO CÁO |
KỲ TRƯỚC |
1 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ |
(27,647,522,226) |
(71,399,465,647) |
2 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các giao dịch của quỹ đối với các nhà đầu tư |
||
3 |
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
(27,647,522,226) |
(71,399,465,647) |
4 |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
2,993,474,739,585 |
3,064,874,205,232 |
5 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
2,965,827,217,359 |
2,993,474,739,585 |
6 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
29,658 |
29,935 |
(*): Tính trên 100.000.000 chứng chỉ quỹ