CTCP BÊ TÔNG LY TÂM AN GIANG

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 192,070 242,213 189,222 149,953 163,857
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 17 0 0
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 192,070 242,213 189,205 149,953 163,857
Giá vốn hàng bán 160,292 201,379 153,550 124,565 125,191
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,779 40,834 35,655 25,388 38,667
Doanh thu hoạt động tài chính 619 694 2,180 1,187 690
Chi phí tài chính 6,338 7,231 4,468 2,609 6,601
Trong đó: chi phí lãi vay 6,230 4,617 1,909 2,044 5,385
Chi phí bán hàng 3,298 6,192 2,835 6,405 9,566
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,991 9,472 10,046 7,628 13,539
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,770 18,633 20,485 9,932 9,651
Thu nhập khác 2,146 2,835 481 5,692 3,075
Chi phí khác 628 723 254 806 1,236
Lợi nhuận khác 1,518 2,111 227 4,886 1,839
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,288 20,745 20,713 14,818 11,490
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 1,839 4,849 3,636 4,518 4,256
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 1,217 315 1,228 -1,396 -1,769
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,232 15,581 15,849 11,696 9,004
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 9,232 15,581 15,849 11,696 9,004
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 9,232 15,581 15,849 11,696 9,004
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.00348 0.006774 0.006891 0.005085 0.004392
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 9,232 15,581 15,849 11,696 9,004
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.00348 0.006774 0.006891 0.005085 0.004392
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây