|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
218,198 |
226,269 |
384,665 |
387,398 |
448,246 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
188,913 |
193,785 |
356,266 |
357,169 |
413,991 |
Tiền và tương đương tiền |
9,013 |
27,770 |
48,922 |
22,067 |
11,973 |
Tiền |
9,013 |
15,270 |
21,922 |
22,067 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
12,500 |
27,000 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
8,500 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
8,500 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
114,152 |
93,108 |
155,064 |
155,519 |
165,863 |
Phải thu khách hàng |
113,171 |
85,311 |
97,358 |
54,600 |
0 |
Trả trước người bán |
1,390 |
6,933 |
57,899 |
101,028 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
203 |
2,377 |
1,048 |
599 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-611 |
-1,513 |
-1,241 |
-709 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
65,425 |
71,974 |
143,574 |
177,359 |
235,801 |
Hàng tồn kho |
65,568 |
72,123 |
143,741 |
177,957 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-143 |
-149 |
-167 |
-598 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
324 |
934 |
205 |
2,224 |
353 |
Trả trước ngắn hạn |
68 |
303 |
13 |
47 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
348 |
0 |
1,530 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
256 |
283 |
193 |
646 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,285 |
32,484 |
28,399 |
30,229 |
34,255 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
26,537 |
29,533 |
26,399 |
28,129 |
32,255 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
25,656 |
29,533 |
26,345 |
22,610 |
22,764 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
93,197 |
89,602 |
80,775 |
68,869 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-67,541 |
-60,069 |
-54,430 |
-46,259 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
33 |
33 |
33 |
33 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-33 |
-33 |
-33 |
-33 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
881 |
0 |
54 |
5,519 |
9,491 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
2,490 |
2,861 |
2,000 |
2,000 |
2,000 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
3,774 |
3,545 |
2,000 |
2,000 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-1,284 |
-685 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
258 |
90 |
0 |
100 |
0 |
Trả trước dài hạn |
258 |
90 |
0 |
100 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
218,198 |
226,269 |
384,665 |
387,398 |
448,246 |
NỢ PHẢI TRẢ |
162,553 |
175,066 |
337,763 |
345,008 |
414,595 |
Nợ ngắn hạn |
144,032 |
139,298 |
255,419 |
335,659 |
414,380 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
31,342 |
30,644 |
72,314 |
32,393 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
40,272 |
35,698 |
92,297 |
229,255 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
9,456 |
3,971 |
6,962 |
5,155 |
0 |
Phải trả người lao động |
1,409 |
8,911 |
9,094 |
7,329 |
0 |
Chi phí phải trả |
1,819 |
1,798 |
3,681 |
4,571 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
704 |
49,561 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,214 |
3,139 |
2,034 |
3,395 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,376 |
1,532 |
1,461 |
1,501 |
1,406 |
Nợ dài hạn |
18,521 |
35,768 |
82,344 |
9,349 |
215 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
1,371 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
1,788 |
2,848 |
0 |
444 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
459 |
327 |
215 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
16,509 |
31,756 |
31,085 |
8,689 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55,645 |
51,203 |
46,903 |
42,390 |
33,651 |
Vốn và các quỹ |
54,269 |
49,671 |
45,442 |
40,889 |
32,245 |
Vốn góp |
20,000 |
20,000 |
20,000 |
20,000 |
20,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
15,567 |
13,936 |
12,104 |
7,883 |
4,308 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
-18 |
-207 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
5,068 |
2,803 |
1,979 |
3,075 |
305 |
Quỹ dự phòng tài chính |
966 |
660 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
12,667 |
12,272 |
11,378 |
10,139 |
7,632 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,376 |
1,532 |
1,461 |
1,501 |
1,406 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |