CTCP CƠ ĐIỆN MIỀN TRUNG

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Cơ khí
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 337,303 326,348 393,010 326,431 255,761
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 60 1,098 165 134
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 337,303 326,288 391,912 326,266 255,627
Giá vốn hàng bán 303,487 281,441 332,238 291,513 233,156
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 33,816 44,847 59,673 34,753 22,471
Doanh thu hoạt động tài chính 709 1,883 2,596 581 686
Chi phí tài chính 12,227 12,078 9,690 4,636 3,139
Trong đó: chi phí lãi vay 11,622 11,176 9,679 4,428 3,139
Chi phí bán hàng -12,464 1,214 23,081 4,166 418
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,013 19,189 15,253 13,764 10,338
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,749 14,249 14,245 12,769 9,262
Thu nhập khác 2,634 4,325 3,458 4,902 1,821
Chi phí khác 2,813 3,444 2,636 4,231 658
Lợi nhuận khác -180 881 822 670 1,163
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,569 15,130 15,067 13,439 10,426
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 2,903 2,858 1,875 224 0
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,667 12,272 13,192 13,215 10,426
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 12,667 12,272 13,192 13,215 10,426
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 12,667 12,272 13,192 13,215 10,426
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.006333 0.006075 0.006596 0.006607 0.005213
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 12,667 12,272 13,192 13,215 10,426
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.006333 0.006075 0.006596 0.006607 0.005213
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây