|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
2,482 |
21,236 |
13,227 |
9,379 |
9,916 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
80,477 |
183,996 |
86,682 |
-21,226 |
15,531 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-4,719 |
-1,903 |
-4,176 |
-7,734 |
-9,646 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
-173,800 |
-294,314 |
-471,050 |
-256,053 |
-233,733 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
93,300 |
266,687 |
446,958 |
230,680 |
229,471 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
-1,416 |
-2,176 |
-3,300 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
21,635 |
5,350 |
26,662 |
78,713 |
20 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
28,195 |
102,422 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
-1,821 |
-96,837 |
0 |
0 |
-28,195 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-304,956 |
-253,788 |
119,755 |
-132,536 |
-442,062 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
-239,509 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-82,627 |
-95,873 |
-45,616 |
-2 |
-44,220 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-13,972 |
-227,149 |
-28,088 |
55,542 |
-19,245 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
5,404 |
-46,097 |
68,800 |
87,123 |
-10,985 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
106,047 |
152,350 |
90,331 |
5,120 |
16,185 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
214 |
-207 |
-6,782 |
-1,911 |
-80 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
111,665 |
106,047 |
152,350 |
90,331 |
5,120 |