|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
831,753 |
793,378 |
726,085 |
613,944 |
373,455 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
600,572 |
583,947 |
525,670 |
450,549 |
265,183 |
Tiền và tương đương tiền |
9,991 |
31,541 |
42,358 |
63,657 |
17,265 |
Tiền |
9,991 |
20,941 |
32,358 |
63,657 |
17,265 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
10,600 |
10,000 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
1,530 |
35,878 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
1,530 |
35,878 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
227,745 |
284,929 |
255,092 |
231,703 |
183,594 |
Phải thu khách hàng |
211,115 |
289,302 |
240,344 |
203,480 |
131,447 |
Trả trước người bán |
23,473 |
3,521 |
14,348 |
27,307 |
50,740 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
1,135 |
853 |
401 |
917 |
1,448 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-7,978 |
-8,747 |
0 |
0 |
-40 |
Hàng tồn kho, ròng |
345,652 |
259,248 |
217,293 |
112,694 |
62,032 |
Hàng tồn kho |
345,652 |
259,248 |
217,293 |
112,694 |
62,032 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
17,185 |
8,229 |
9,397 |
6,617 |
2,292 |
Trả trước ngắn hạn |
1,057 |
573 |
678 |
801 |
231 |
Thuế VAT phải thu |
15,865 |
7,407 |
7,446 |
5,661 |
1,877 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
1,059 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
263 |
249 |
213 |
155 |
184 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
231,180 |
209,430 |
200,415 |
163,395 |
108,272 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
223,148 |
200,435 |
192,599 |
147,944 |
87,325 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
120,312 |
124,200 |
135,618 |
127,005 |
40,506 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
178,865 |
168,538 |
166,155 |
145,742 |
53,428 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-58,552 |
-44,337 |
-30,537 |
-18,737 |
-12,922 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
53,440 |
54,366 |
45,199 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
58,462 |
57,791 |
46,435 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-5,022 |
-3,425 |
-1,235 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
49,395 |
21,868 |
11,781 |
20,940 |
46,819 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
3,600 |
3,600 |
3,600 |
12,000 |
12,108 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
8,508 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
3,600 |
3,600 |
3,600 |
12,000 |
3,600 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
4,433 |
5,396 |
2,239 |
1,237 |
8,838 |
Trả trước dài hạn |
1,226 |
3,470 |
1,278 |
678 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
897 |
655 |
753 |
362 |
268 |
Các tài sản dài hạn khác |
2,310 |
1,271 |
208 |
197 |
8,570 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
831,753 |
793,378 |
726,085 |
613,944 |
373,455 |
NỢ PHẢI TRẢ |
542,933 |
481,658 |
485,637 |
436,191 |
234,004 |
Nợ ngắn hạn |
526,115 |
474,452 |
466,037 |
403,805 |
193,935 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
85,463 |
60,263 |
46,823 |
69,119 |
21,464 |
Người mua trả tiền trước |
1,684 |
3,595 |
2,517 |
1,396 |
78 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,643 |
256 |
26 |
6,944 |
1,368 |
Phải trả người lao động |
3,759 |
10,435 |
4,024 |
6,868 |
4,295 |
Chi phí phải trả |
8,833 |
6,548 |
2,334 |
3,616 |
2,553 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,922 |
793 |
147 |
118 |
144 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
13,595 |
13,624 |
12,137 |
6,594 |
4,437 |
Nợ dài hạn |
16,818 |
7,207 |
19,599 |
32,386 |
40,069 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
16,756 |
6,466 |
19,301 |
32,136 |
39,755 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
62 |
434 |
86 |
0 |
38 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
306 |
212 |
250 |
276 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
288,820 |
311,719 |
240,448 |
177,754 |
139,451 |
Vốn và các quỹ |
275,224 |
298,095 |
228,311 |
171,160 |
135,014 |
Vốn góp |
183,997 |
183,997 |
110,000 |
90,000 |
90,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
19,920 |
19,920 |
19,920 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
264 |
262 |
1,057 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
2,572 |
2,275 |
4,403 |
3,202 |
2,163 |
Quỹ dự phòng tài chính |
17,438 |
16,697 |
11,008 |
8,005 |
5,407 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
1,265 |
1,265 |
Lãi chưa phân phối |
51,298 |
74,942 |
82,718 |
67,630 |
36,179 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
13,595 |
13,624 |
12,137 |
6,594 |
4,437 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |