|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,226,056 |
2,637,780 |
1,979,252 |
2,037,085 |
2,224,540 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
108 |
169 |
7,751 |
10,713 |
29,375 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,225,948 |
2,637,611 |
1,971,501 |
2,026,372 |
2,195,165 |
Giá vốn hàng bán |
2,064,600 |
2,498,666 |
1,823,314 |
1,956,606 |
1,822,944 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
161,348 |
138,945 |
148,187 |
69,767 |
372,221 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
48,721 |
135,608 |
114,991 |
137,881 |
71,918 |
Chi phí tài chính |
40,772 |
86,311 |
51,625 |
37,197 |
42,658 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
35,919 |
74,783 |
49,565 |
33,682 |
29,386 |
Chi phí bán hàng |
89,952 |
80,997 |
78,886 |
73,484 |
100,957 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,840 |
28,147 |
29,556 |
22,159 |
27,957 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
51,505 |
79,098 |
103,110 |
74,807 |
272,567 |
Thu nhập khác |
9,613 |
7,418 |
844 |
15,236 |
1,423 |
Chi phí khác |
48 |
381 |
48 |
257 |
569 |
Lợi nhuận khác |
9,565 |
7,037 |
796 |
14,979 |
855 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
61,071 |
86,135 |
103,906 |
89,786 |
273,422 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
9,745 |
15,732 |
25,372 |
15,297 |
76,249 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
51,325 |
70,403 |
78,534 |
74,488 |
197,172 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
51,325 |
70,403 |
78,534 |
74,488 |
197,172 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
51,325 |
70,403 |
78,534 |
74,488 |
197,172 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.00282 |
0.003868 |
0.013474 |
0.01278 |
0.033829 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
51,325 |
70,403 |
78,534 |
74,488 |
197,172 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.00282 |
0.003868 |
0.013474 |
0.01278 |
0.033829 |