CTCP ĐẦU TƯ & XÂY DỰNG SAO MAI TỈNH AN GIANG

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Bất động sản
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,577,815 1,378,252 1,244,893 759,206 0
TÀI SẢN NGẮN HẠN 976,693 897,401 792,945 374,023 0
Tiền và tương đương tiền 55,113 32,613 102,231 6,101 0
Tiền 25,113 11,713 46,706 5,571 0
Các khoản tương đương tiền 30,000 20,900 55,525 530 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 396,034 293,971 288,412 105,458 0
Phải thu khách hàng 207,508 181,047 262,369 79,785 0
Trả trước người bán 176,322 102,570 8,247 19,715 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 12,205 10,354 17,796 5,959 0
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 454,746 406,761 345,536 240,838 0
Hàng tồn kho 454,746 406,761 345,536 240,838 0
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 70,800 164,055 56,765 21,626 0
Trả trước ngắn hạn 170 358 0 209 0
Thuế VAT phải thu 23,067 12,459 12,364 2,138 0
Phải thu thuế khác 508 316 1,440 17 0
Tài sản lưu động khác 47,054 150,922 42,961 19,262 0
TÀI SẢN DÀI HẠN 601,123 480,852 451,948 385,183 0
Phải thu dài hạn 39 39 957 947 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 236,790 175,360 213,743 164,446 0
GTCL TSCĐ hữu hình 25,829 25,716 33,609 28,706 0
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 31,842 30,596 36,735 31,049 0
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -6,013 -4,880 -3,126 -2,344 0
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 5,204 4,246 8,414 16,195 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 5,204 4,246 8,414 16,195 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 205,756 145,397 171,720 119,545 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 109,253 68,940 42,415 54,701 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 124,327 81,335 53,166 63,784 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -15,074 -12,395 -10,751 -9,083 0
Đầu tư dài hạn 241,686 223,967 191,790 164,175 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 216,387 218,467 186,290 164,175 0
Đầu tư dài hạn khác 25,323 5,500 5,500 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -24 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 5,440 1,992 3,044 914 0
Trả trước dài hạn 5,440 1,992 3,044 914 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,577,815 1,378,252 1,244,893 759,206 0
NỢ PHẢI TRẢ 890,454 702,709 837,525 458,095 0
Nợ ngắn hạn 735,103 580,634 626,068 262,598 0
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 107,462 56,796 288,338 50,712 0
Người mua trả tiền trước 91,156 43,553 59,735 46,591 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 19,256 27,066 28,153 43,672 0
Phải trả người lao động 0 174 0 0 0
Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 500 500 500 500 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 4,036 12,503 28,993 21,446 0
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 8,432 8,453 5,616 3,059 0
Nợ dài hạn 155,351 122,075 211,457 195,498 0
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 154,844 121,575 210,957 194,998 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 685,848 674,034 405,866 299,609 0
Vốn và các quỹ 677,416 665,581 400,250 296,550 0
Vốn góp 397,362 397,362 99,126 99,126 0
Thặng dư vốn cổ phần 141,589 141,589 141,589 141,589 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 1,407 -1,472 42 0
Quỹ đầu tư và phát triển 10,633 9,303 6,161 3,138 0
Quỹ dự phòng tài chính 10,633 9,303 6,161 3,138 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 4,972 3,642 0 0 0
Lãi chưa phân phối 112,227 102,975 148,684 49,517 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 8,432 8,453 5,616 3,059 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 1,513 1,509 1,502 1,502 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây