CTCP ĐẦU TƯ VÀ XÂY LẮP CHƯƠNG DƯƠNG

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 785,899 681,607 722,782 513,470 377,191
TÀI SẢN NGẮN HẠN 711,052 604,093 639,114 424,777 247,083
Tiền và tương đương tiền 17,215 10,010 25,340 39,056 28,451
Tiền 17,215 10,010 24,740 36,756 28,451
Các khoản tương đương tiền 0 0 600 2,300 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 5,893 7,905 24,313 12,941 29,809
Đầu tư ngắn hạn 8,343 10,894 26,134 14,031 31,873
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -2,450 -2,989 -1,821 -1,090 -2,064
Các khoản phải thu 283,234 214,597 263,848 220,491 135,659
Phải thu khách hàng 231,283 174,773 242,697 138,565 82,883
Trả trước người bán 62,878 50,984 30,091 90,836 57,998
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 25 25 25 0 0
Phải thu khác 2,662 2,555 2,569 1,792 2,451
Dự phòng nợ khó đòi -13,613 -13,740 -11,533 -10,703 -7,674
Hàng tồn kho, ròng 384,611 345,618 309,505 140,649 41,758
Hàng tồn kho 384,611 345,618 309,505 140,649 41,758
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 20,099 25,961 16,107 11,639 11,406
Trả trước ngắn hạn 78 793 16 54 700
Thuế VAT phải thu 997 82 70 0 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 51
Tài sản lưu động khác 19,024 25,087 16,021 11,585 10,655
TÀI SẢN DÀI HẠN 74,847 77,514 83,669 88,693 130,109
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 18,091 24,501 27,810 29,925 82,137
GTCL TSCĐ hữu hình 15,562 21,738 24,814 26,694 27,989
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 50,858 59,075 60,228 58,654 56,165
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -35,296 -37,336 -35,414 -31,960 -28,176
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 2,528 2,763 2,997 3,231 3,466
Nguyên giá TSCĐ vô hình 4,687 4,687 4,687 4,687 4,687
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -2,159 -1,924 -1,690 -1,456 -1,221
Xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 50,683
Giá trị ròng tài sản đầu tư 49,848 46,082 48,532 44,343 39,795
Nguyên giá tài sản đầu tư 55,868 50,954 52,257 46,634 40,917
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -6,021 -4,872 -3,725 -2,291 -1,122
Đầu tư dài hạn 5,093 5,093 5,093 5,404 5,800
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 593 593 593 904 1,300
Đầu tư dài hạn khác 4,500 4,500 4,500 4,500 4,500
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 1,815 1,838 2,233 9,021 2,376
Trả trước dài hạn 1,763 1,785 1,985 8,957 2,310
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 53 53 248 64 66
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 785,899 681,607 722,782 513,470 377,191
NỢ PHẢI TRẢ 531,038 428,990 473,893 360,572 262,879
Nợ ngắn hạn 473,620 372,180 415,067 346,074 247,220
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 67,772 59,632 154,161 67,169 63,540
Người mua trả tiền trước 24,599 30,671 11,941 14,670 3,315
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 36,415 25,685 28,504 54,943 22,834
Phải trả người lao động 3,320 3,526 5,961 4,516 3,972
Chi phí phải trả 78,124 40,309 36,434 61,071 42,480
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 5,650 6,177 6,993 0 4,416
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 30,945 28,753 26,875 21,246 66,261
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2,043 1,538 2,480 2,817 2,724
Nợ dài hạn 57,418 56,810 58,826 14,498 15,659
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 50,000 50,007 51,742 5,953 11,244
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 405 436 0 8,545 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 190 91 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 254,213 252,365 248,720 152,663 113,304
Vốn và các quỹ 252,170 250,827 246,240 149,846 110,580
Vốn góp 149,587 149,587 124,657 64,657 36,000
Thặng dư vốn cổ phần 77,142 77,142 77,142 48,477 37,411
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 -910
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 1,841 1,015 13,480 11,557 10,174
Quỹ dự phòng tài chính 5,835 5,408 5,408 4,034 2,903
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 17,765 17,675 25,553 21,121 25,002
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 2,043 1,538 2,480 2,817 2,724
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 648 252 169 235 1,008
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây