CTCP COMA 18

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 543,767 473,280 409,463 330,782 271,415
TÀI SẢN NGẮN HẠN 501,250 430,098 365,731 300,232 239,889
Tiền và tương đương tiền 5,277 4,740 21,058 1,534 1,021
Tiền 3,017 265 21,058 1,534 1,021
Các khoản tương đương tiền 2,259 4,476 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 7,700 30,002 2
Đầu tư ngắn hạn 0 0 7,700 30,002 2
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 163,952 209,382 197,128 180,154 110,122
Phải thu khách hàng 135,731 166,953 168,964 153,974 83,453
Trả trước người bán 21,875 28,139 12,890 8,121 9,394
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 11,695 16,046 17,049 18,543 18,511
Dự phòng nợ khó đòi -5,350 -1,757 -1,776 -484 -1,236
Hàng tồn kho, ròng 306,679 188,942 119,824 81,669 99,365
Hàng tồn kho 306,679 188,942 119,824 81,669 99,365
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 25,343 27,034 20,021 6,873 29,378
Trả trước ngắn hạn 0 0 477 0 0
Thuế VAT phải thu 0 0 0 0 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 25,343 27,034 19,544 6,873 29,378
TÀI SẢN DÀI HẠN 42,517 43,182 43,732 30,550 31,527
Phải thu dài hạn 4,740 4,740 4,740 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 4,740 4,740 4,740 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 23,089 25,404 27,806 20,994 22,711
GTCL TSCĐ hữu hình 10,791 12,878 17,480 20,400 22,049
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 27,717 27,765 32,426 35,714 35,032
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -16,926 -14,887 -14,946 -15,314 -12,983
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 203 270 338 405 473
Nguyên giá TSCĐ vô hình 675 675 675 675 675
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -473 -405 -338 -270 -203
Xây dựng cơ bản dở dang 12,096 12,256 9,988 189 189
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 6,000 6,000 6,600 1,600 1,600
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 1,000 1,000
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 6,000 6,000 6,600 600 600
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 8,688 7,038 4,587 7,956 7,216
Trả trước dài hạn 8,688 7,038 4,587 7,956 7,216
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 543,767 473,280 409,463 330,782 271,415
NỢ PHẢI TRẢ 407,728 324,937 259,877 259,069 235,814
Nợ ngắn hạn 162,384 123,313 144,801 201,430 214,884
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 59,380 41,287 55,859 71,942 71,054
Người mua trả tiền trước 33,087 1,945 1,916 12,225 47,160
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 20,075 22,096 24,809 29,551 16,440
Phải trả người lao động 3,761 3,274 2,008 2,538 4,132
Chi phí phải trả 9,913 1,195 13,349 2,175 1,492
Phải trả nội bộ 0 0 1,153 1,153 1,153
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 17,181 21,005 19,043 19,474 14,098
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 304 414 -87 165 11
Nợ dài hạn 245,345 201,624 115,076 57,639 20,930
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 245,345 201,521 115,076 57,639 20,930
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 103 0 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 136,039 148,344 149,586 71,713 35,601
Vốn và các quỹ 135,735 147,929 149,673 71,548 35,590
Vốn góp 134,399 134,399 120,000 60,000 30,000
Thặng dư vốn cổ phần 7,584 7,584 7,584 1,650 1,650
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 1,713 1,713 1,204 973 605
Quỹ dự phòng tài chính 850 850 1,235 456 110
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -8,812 3,383 19,651 8,469 3,226
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 304 414 -87 165 11
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây