|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
205,525 |
257,701 |
192,266 |
182,767 |
67,844 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
187,902 |
239,802 |
170,675 |
178,646 |
66,147 |
Tiền và tương đương tiền |
10,207 |
66,367 |
13,937 |
30,583 |
1,929 |
Tiền |
10,207 |
66,367 |
13,937 |
30,583 |
1,929 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
20,000 |
44,531 |
18,000 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
20,000 |
44,531 |
18,000 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
95,932 |
57,006 |
55,673 |
70,764 |
15,068 |
Phải thu khách hàng |
91,283 |
56,079 |
52,239 |
66,037 |
5,932 |
Trả trước người bán |
4,582 |
663 |
2,230 |
3,094 |
9,136 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
67 |
263 |
1,204 |
1,632 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
52,865 |
62,152 |
66,905 |
57,973 |
32,282 |
Hàng tồn kho |
52,865 |
62,152 |
66,905 |
57,973 |
32,282 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
8,898 |
9,747 |
16,159 |
19,327 |
16,868 |
Trả trước ngắn hạn |
36 |
419 |
292 |
180 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
422 |
416 |
876 |
184 |
1,097 |
Phải thu thuế khác |
14 |
1 |
221 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
8,426 |
8,911 |
14,771 |
18,963 |
15,771 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,624 |
17,899 |
21,591 |
4,121 |
1,697 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
16,755 |
16,288 |
19,160 |
4,009 |
1,697 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
10,031 |
7,615 |
8,563 |
3,994 |
1,491 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
14,647 |
10,574 |
10,167 |
4,719 |
1,906 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-4,616 |
-2,959 |
-1,604 |
-724 |
-415 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
6,724 |
8,673 |
10,597 |
15 |
206 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
12,553 |
12,535 |
12,506 |
610 |
610 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-5,829 |
-3,862 |
-1,909 |
-595 |
-404 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
868 |
1,611 |
2,431 |
111 |
0 |
Trả trước dài hạn |
825 |
1,566 |
2,324 |
111 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
44 |
44 |
107 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
205,525 |
257,701 |
192,266 |
182,767 |
67,844 |
NỢ PHẢI TRẢ |
96,623 |
144,808 |
83,885 |
87,410 |
48,204 |
Nợ ngắn hạn |
94,995 |
144,808 |
83,885 |
87,410 |
48,204 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
37,382 |
68,558 |
32,431 |
25,084 |
8,116 |
Người mua trả tiền trước |
1,050 |
3,856 |
2,194 |
0 |
1,882 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
3,457 |
6,490 |
2,780 |
11,594 |
3,048 |
Phải trả người lao động |
528 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
74 |
31 |
0 |
12 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
835 |
562 |
562 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
1,628 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
1,628 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
108,902 |
112,893 |
108,381 |
95,357 |
19,640 |
Vốn và các quỹ |
108,067 |
112,331 |
107,819 |
95,357 |
19,640 |
Vốn góp |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
16,500 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-5,234 |
-4,577 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
-1,449 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
7,851 |
7,008 |
7,008 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
454 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
24,995 |
29,900 |
20,810 |
16,806 |
3,140 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
835 |
562 |
562 |
0 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |