|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
711,347 |
895,695 |
1,048,555 |
773,009 |
464,641 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
513,495 |
700,730 |
923,578 |
644,129 |
342,993 |
Tiền và tương đương tiền |
4,203 |
15,361 |
7,663 |
45,910 |
39,643 |
Tiền |
4,203 |
4,361 |
7,663 |
45,910 |
39,643 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
11,000 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
16,120 |
23,000 |
11,000 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
16,120 |
23,000 |
11,000 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
82,608 |
127,704 |
203,865 |
99,056 |
76,794 |
Phải thu khách hàng |
52,427 |
81,422 |
113,195 |
72,172 |
39,049 |
Trả trước người bán |
20,806 |
26,113 |
66,016 |
13,085 |
32,586 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
13,015 |
20,235 |
24,654 |
13,799 |
5,160 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-3,640 |
-67 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
418,402 |
536,434 |
659,569 |
310,337 |
204,278 |
Hàng tồn kho |
445,492 |
563,523 |
659,569 |
332,337 |
231,519 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-27,089 |
-27,089 |
0 |
-22,000 |
-27,240 |
Tài sản lưu động khác |
8,282 |
21,232 |
36,361 |
165,827 |
11,277 |
Trả trước ngắn hạn |
141 |
1,081 |
827 |
787 |
142 |
Thuế VAT phải thu |
3,383 |
15,021 |
28,294 |
8,514 |
9,649 |
Phải thu thuế khác |
3,726 |
3,063 |
2,766 |
37 |
295 |
Tài sản lưu động khác |
1,031 |
2,066 |
4,474 |
156,489 |
1,190 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
197,852 |
194,965 |
124,977 |
128,879 |
121,648 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
196,391 |
192,248 |
124,157 |
128,302 |
115,619 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
120,367 |
124,654 |
116,974 |
103,093 |
91,066 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
234,707 |
230,481 |
217,773 |
194,541 |
182,591 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-114,340 |
-105,827 |
-100,799 |
-91,448 |
-91,525 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
2,784 |
2,932 |
1,075 |
1,347 |
6,714 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
5,420 |
5,011 |
2,794 |
2,794 |
8,391 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-2,635 |
-2,080 |
-1,719 |
-1,447 |
-1,677 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
73,239 |
64,663 |
6,109 |
23,862 |
17,839 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
5,000 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
5,000 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
1,461 |
2,717 |
820 |
577 |
1,029 |
Trả trước dài hạn |
1,308 |
2,411 |
437 |
194 |
646 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
20 |
174 |
383 |
383 |
383 |
Các tài sản dài hạn khác |
132 |
132 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
711,347 |
895,695 |
1,048,555 |
773,009 |
464,641 |
NỢ PHẢI TRẢ |
548,884 |
735,650 |
875,100 |
613,016 |
328,501 |
Nợ ngắn hạn |
529,307 |
704,193 |
857,562 |
603,656 |
318,025 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
55,649 |
32,477 |
60,354 |
41,928 |
24,080 |
Người mua trả tiền trước |
50 |
2,037 |
2,961 |
820 |
8,724 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
290 |
1,312 |
455 |
1,273 |
1,710 |
Phải trả người lao động |
3,765 |
5,311 |
3,949 |
3,543 |
2,994 |
Chi phí phải trả |
1,669 |
2,725 |
7,205 |
4,777 |
2,202 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
25,777 |
24,907 |
26,523 |
16,015 |
20,693 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
890 |
830 |
5,489 |
7,615 |
5,641 |
Nợ dài hạn |
19,577 |
31,457 |
17,538 |
9,360 |
10,476 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
19,577 |
31,457 |
17,538 |
9,204 |
10,247 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
156 |
229 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
162,463 |
160,045 |
173,455 |
159,993 |
136,139 |
Vốn và các quỹ |
161,574 |
159,215 |
167,967 |
152,378 |
130,498 |
Vốn góp |
132,212 |
132,212 |
114,968 |
114,968 |
93,016 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
-2,362 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
1,714 |
1,484 |
1,484 |
1,484 |
21,967 |
Quỹ dự phòng tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
2,267 |
1,961 |
Lãi chưa phân phối |
27,648 |
25,519 |
51,515 |
36,021 |
13,554 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
890 |
830 |
5,489 |
7,615 |
5,641 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |