CTCP CNG VIỆT NAM

Lĩnh vực: Dịch vụ công cộng > Ngành: Dịch vụ công cộng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 623,732 705,274 359,576 173,887 97,421
TÀI SẢN NGẮN HẠN 316,418 396,382 182,823 68,495 29,804
Tiền và tương đương tiền 85,305 179,294 92,714 36,054 14,590
Tiền 17,305 7,845 23,714 12,054 1,864
Các khoản tương đương tiền 68,000 171,449 69,000 24,000 12,725
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 55,100 62,550 6,100 7,000 10,000
Đầu tư ngắn hạn 55,100 63,100 6,100 7,000 10,000
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 -550 0 0 0
Các khoản phải thu 152,125 136,600 78,715 24,968 4,013
Phải thu khách hàng 136,906 123,137 62,872 23,775 3,834
Trả trước người bán 1,497 245 8,225 8 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 14,718 13,218 7,619 1,185 179
Dự phòng nợ khó đòi -996 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 21,501 10,006 4,802 372 169
Hàng tồn kho 21,501 10,006 4,802 372 169
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 2,387 7,933 491 101 1,033
Trả trước ngắn hạn 0 2,983 0 0 435
Thuế VAT phải thu 2,297 0 0 0 436
Phải thu thuế khác 2 3,243 0 0 0
Tài sản lưu động khác 88 1,708 491 101 162
TÀI SẢN DÀI HẠN 307,314 308,892 176,754 105,392 67,616
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 225,198 292,344 176,517 104,474 66,223
GTCL TSCĐ hữu hình 191,758 248,983 157,913 103,831 62,837
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 410,979 361,997 188,548 114,095 65,149
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -219,221 -113,014 -30,634 -10,264 -2,311
GTCL Tài sản thuê tài chính 27,982 42,011 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 42,087 42,087 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính -14,104 -75 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 96 0 3 19 26
Nguyên giá TSCĐ vô hình 170 34 34 34 34
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -74 -34 -31 -15 -9
Xây dựng cơ bản dở dang 5,361 1,350 18,601 625 3,360
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 60,000 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 60,000 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 22,117 16,548 236 918 1,393
Trả trước dài hạn 18,999 13,430 106 396 664
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 392 599
Các tài sản dài hạn khác 3,117 3,117 130 130 130
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 623,732 705,274 359,576 173,887 97,421
NỢ PHẢI TRẢ 243,161 317,510 126,400 100,617 36,382
Nợ ngắn hạn 166,421 207,355 86,701 50,566 14,700
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 91,396 103,072 37,971 20,336 8,363
Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 4,332 3,208 1,688 801 55
Phải trả người lao động 6,950 6,465 5,538 1,854 333
Chi phí phải trả 2,683 1,793 9,746 2,867 4,722
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 2,000 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 878 30,870 705 474 1,227
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 4 1 0 0 0
Nợ dài hạn 76,740 110,155 39,699 50,050 21,681
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 69,785 110,079 37,625 49,976 21,557
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 76 74 74 124
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 380,571 387,764 233,176 73,271 61,039
Vốn và các quỹ 380,567 387,764 233,176 73,271 61,039
Vốn góp 213,276 203,120 125,000 67,200 67,200
Thặng dư vốn cổ phần 1,696 1,696 1,696 6,071 0
Vốn khác 10,172 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 43,003 12,486 0 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 21,313 11,141 610 0 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 91,106 159,321 105,871 0 -6,161
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 4 1 0 0 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây