|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
606,611 |
448,555 |
464,327 |
470,582 |
330,015 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
372,202 |
230,217 |
265,481 |
347,878 |
231,462 |
Tiền và tương đương tiền |
56,543 |
38,142 |
22,936 |
19,611 |
97,497 |
Tiền |
56,543 |
38,142 |
12,845 |
19,611 |
97,497 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
10,092 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
53,988 |
46,863 |
48,580 |
67,442 |
27,974 |
Đầu tư ngắn hạn |
72,315 |
62,315 |
57,375 |
74,482 |
46,146 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-18,327 |
-15,452 |
-8,795 |
-7,040 |
-18,172 |
Các khoản phải thu |
52,298 |
95,208 |
101,901 |
80,265 |
44,258 |
Phải thu khách hàng |
65,316 |
44,232 |
50,249 |
41,763 |
21,208 |
Trả trước người bán |
2 |
48,676 |
49,268 |
36,946 |
22,767 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
0 |
2,300 |
2,384 |
1,555 |
283 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-13,020 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
191,985 |
42,122 |
83,324 |
174,857 |
51,726 |
Hàng tồn kho |
191,985 |
42,535 |
84,018 |
175,562 |
53,087 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
-413 |
-694 |
-705 |
-1,360 |
Tài sản lưu động khác |
17,389 |
7,881 |
8,740 |
5,703 |
10,007 |
Trả trước ngắn hạn |
392 |
1,082 |
403 |
691 |
702 |
Thuế VAT phải thu |
15,134 |
1,132 |
1,620 |
0 |
2,841 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,863 |
5,667 |
6,717 |
5,013 |
6,464 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
234,409 |
218,338 |
198,846 |
122,704 |
98,553 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
231,263 |
214,936 |
194,688 |
122,704 |
98,553 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
117,806 |
110,870 |
109,143 |
20,739 |
18,015 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
163,494 |
151,826 |
145,616 |
53,093 |
46,305 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-45,688 |
-40,956 |
-36,473 |
-32,354 |
-28,290 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
33,130 |
19,835 |
20,367 |
11,182 |
11,440 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
36,532 |
22,501 |
22,501 |
12,875 |
12,875 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-3,401 |
-2,666 |
-2,133 |
-1,693 |
-1,435 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
80,327 |
84,232 |
65,177 |
90,783 |
69,098 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
3,146 |
3,402 |
4,158 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
2,646 |
3,402 |
4,158 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
500 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
606,611 |
448,555 |
464,327 |
470,582 |
330,015 |
NỢ PHẢI TRẢ |
248,046 |
85,426 |
103,041 |
124,297 |
39,378 |
Nợ ngắn hạn |
244,444 |
80,416 |
97,367 |
118,878 |
32,912 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
83,095 |
8,119 |
48,674 |
19,226 |
18,756 |
Người mua trả tiền trước |
10,528 |
15,440 |
1,334 |
1,790 |
728 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
3,921 |
3,398 |
4,413 |
14,697 |
3,951 |
Phải trả người lao động |
6,327 |
7,877 |
13,735 |
15,527 |
3,448 |
Chi phí phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
179 |
Phải trả nội bộ |
55 |
55 |
55 |
55 |
55 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
1,686 |
1,686 |
1,302 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
3,919 |
11,528 |
4,456 |
8,582 |
5,796 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,340 |
5,293 |
4,060 |
3,281 |
1,744 |
Nợ dài hạn |
3,602 |
5,010 |
5,674 |
5,419 |
6,466 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
1,917 |
2,964 |
4,011 |
5,058 |
6,105 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
361 |
361 |
361 |
361 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
358,565 |
363,129 |
361,286 |
346,286 |
290,637 |
Vốn và các quỹ |
357,225 |
357,836 |
357,226 |
343,004 |
288,894 |
Vốn góp |
141,206 |
141,206 |
141,206 |
87,840 |
86,120 |
Thặng dư vốn cổ phần |
138,228 |
138,228 |
138,228 |
159,070 |
158,038 |
Vốn khác |
19,326 |
18,279 |
17,231 |
16,184 |
15,145 |
Cổ phiếu quỹ |
-14,946 |
-14,946 |
-14,946 |
-18,001 |
-11,343 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
41,936 |
38,609 |
34,917 |
28,595 |
28,595 |
Quỹ dự phòng tài chính |
9,140 |
7,476 |
5,630 |
4,366 |
3,393 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
22,335 |
28,983 |
34,958 |
64,951 |
8,946 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,340 |
5,293 |
4,060 |
3,281 |
1,744 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |