|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
634,139 |
569,410 |
393,184 |
281,821 |
215,979 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
459,146 |
382,400 |
237,767 |
162,804 |
103,417 |
Tiền và tương đương tiền |
35,290 |
18,374 |
1,634 |
1,043 |
3,710 |
Tiền |
15,290 |
18,374 |
1,634 |
1,043 |
3,710 |
Các khoản tương đương tiền |
20,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
171,463 |
156,603 |
110,306 |
74,550 |
69,210 |
Phải thu khách hàng |
134,892 |
142,146 |
102,276 |
54,504 |
38,434 |
Trả trước người bán |
33,573 |
9,386 |
7,949 |
4,497 |
8,725 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
4,161 |
6,234 |
1,113 |
15,707 |
22,051 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,163 |
-1,163 |
-1,032 |
-157 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
249,364 |
203,162 |
122,262 |
84,896 |
26,837 |
Hàng tồn kho |
249,364 |
203,162 |
122,262 |
84,896 |
26,837 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
3,029 |
4,261 |
3,565 |
2,315 |
3,660 |
Trả trước ngắn hạn |
113 |
119 |
54 |
199 |
21 |
Thuế VAT phải thu |
283 |
1,061 |
40 |
142 |
631 |
Phải thu thuế khác |
185 |
467 |
459 |
467 |
493 |
Tài sản lưu động khác |
2,448 |
2,613 |
3,012 |
1,507 |
2,516 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
174,993 |
187,011 |
155,417 |
119,017 |
112,561 |
Phải thu dài hạn |
0 |
151 |
0 |
170 |
170 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
151 |
0 |
170 |
170 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
157,687 |
168,495 |
147,998 |
116,756 |
107,191 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
133,038 |
131,205 |
80,719 |
78,193 |
78,136 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
191,762 |
176,487 |
115,264 |
104,176 |
97,466 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-58,724 |
-45,282 |
-34,545 |
-25,983 |
-19,330 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
15,237 |
7,899 |
3,640 |
172 |
210 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
18,598 |
9,101 |
3,729 |
229 |
229 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
-3,362 |
-1,202 |
-89 |
-57 |
-19 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
43 |
119 |
198 |
278 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
408 |
408 |
408 |
408 |
408 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-408 |
-365 |
-288 |
-209 |
-130 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
9,412 |
29,347 |
63,520 |
38,193 |
28,568 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
3,285 |
3,353 |
3,422 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
3,422 |
3,422 |
3,422 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-137 |
-68 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
14,022 |
15,012 |
3,997 |
2,091 |
5,200 |
Trả trước dài hạn |
13,862 |
14,842 |
3,621 |
1,840 |
4,924 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
160 |
170 |
376 |
251 |
276 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
634,139 |
569,410 |
393,184 |
281,821 |
215,979 |
NỢ PHẢI TRẢ |
460,129 |
418,331 |
268,173 |
162,309 |
109,888 |
Nợ ngắn hạn |
369,376 |
363,369 |
226,166 |
144,596 |
92,201 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
94,138 |
69,767 |
58,425 |
41,515 |
16,252 |
Người mua trả tiền trước |
29,245 |
59,891 |
31,382 |
20,412 |
10,524 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
8,123 |
7,303 |
2,935 |
1,315 |
1,691 |
Phải trả người lao động |
1,649 |
2,849 |
2,272 |
1,591 |
1,913 |
Chi phí phải trả |
849 |
564 |
345 |
369 |
252 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
105 |
20,424 |
0 |
165 |
60 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
11,983 |
15,198 |
8,366 |
949 |
3,789 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
0 |
0 |
0 |
-1,977 |
-1,059 |
Nợ dài hạn |
90,753 |
54,962 |
42,007 |
17,713 |
17,687 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
87,406 |
34,529 |
15,356 |
17,548 |
17,627 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
47 |
9 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
26,651 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
174,010 |
151,079 |
125,012 |
119,512 |
106,090 |
Vốn và các quỹ |
174,010 |
151,079 |
125,012 |
121,489 |
107,150 |
Vốn góp |
137,500 |
125,000 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
4,050 |
4,050 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-779 |
781 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
3,304 |
3,240 |
2,441 |
1,480 |
915 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,345 |
2,776 |
1,984 |
1,022 |
457 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
1,760 |
1,760 |
962 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
24,051 |
15,032 |
18,845 |
18,987 |
5,777 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
-1,977 |
-1,059 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |